Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khô cạn


[khô cạn]
Dried up, affectedby drought.
Hạn hán mấy tuần các cánh đồng Ä‘á»u khô cạn
The fields were dry after many weeks of drought.



Dried up, affectedby drought
Hạn hán mấy tuần các cánh đồng Ä‘á»u khô cạn The fields were dry after many weeks of drought


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.